Giáo viên | TỪ THUỴ NGÔN | ||||||
Có tác dụng từ ngày | 16/10/2019 | ||||||
Buổi sáng | |||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||
1 | 10A10-T BẢO | 10A10- THANH | 10A11-HÀ | ||||
2 | 10A11-PHƯƠNG | 10A10-T BẢO | 10A11- THANH | 11A4-HÀ | |||
3 | 11A4-T. BẢO | 10A11-THANH | 11A2-HUYỀN | ||||
4 | 11A2-TRANG | 11A4-THANH | 11A2-HUYỀN | ||||
5 | 11A2-PHƯƠNG | 11A4- THANH | 10A10- NGÃ | ||||
Buổi chiều | |||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||
1 | |||||||
2 | |||||||
3 | 10A10- HÀ | 10A11-HÀ | |||||
4 | 10A11- HÀ | 10A10- THANH | |||||
5 | 10A11- HÀ | 10A10-THANH | |||||